XSMN - SXMN - Kết quả xổ số miền Nam hàng ngày - KQXSMN

XSMN - Xổ số miền Nam hôm qua 20-09-2023

Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
G8
87
98
62
G7
677
251
274
G6
3687
4185
1837
9278
7484
6254
3796
7432
4024
G5
6633
5806
9086
G4
50133
69578
46446
79053
69664
28802
05964
04417
27545
03072
36759
24537
31225
27279
14507
12485
91103
70216
57291
11771
25836
G3
82728
55184
16133
73406
69058
99727
G2
38994
33698
98928
G1
34841
93971
77386
ĐB
074787
196370
827568
ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
026,63,7
176
2854,7,8
33,3,73,72,6
41,65
531,4,98
64,42,8
77,80,1,2,8,91,4
84,5,7,7,745,6,6
948,81,6
Thống kê nhanh Miền Nam
Bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay
31 43 lần47 36 lần28 35 lần73 35 lần60 35 lần
75 34 lần88 33 lần12 32 lần95 31 lần57 31 lần
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay
66 13 lần91 12 lần89 12 lần58 12 lần45 12 lần
01 12 lần21 12 lần39 11 lần53 11 lần20 10 lần
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan)
21 6 lượt09 5 lượt35 5 lượt50 5 lượt12 4 lượt
43 4 lượt56 4 lượt88 4 lượt92 4 lượt00 3 lượt

SXMN - So xo mien Nam 19-09-2023

Bến TreVũng TàuBạc Liêu
G8
28
22
81
G7
448
095
326
G6
0463
8767
7795
3446
1395
5410
1485
7389
6655
G5
4379
2355
3611
G4
35793
66683
45207
39582
70696
93190
50175
85666
60772
29869
37993
37377
90523
44219
71633
89811
11039
53287
50995
83446
23537
G3
63076
58587
67947
34149
37849
31623
G2
45514
76547
90675
G1
86622
98999
73702
ĐB
533694
159659
152594
ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
072
140,91,1
22,82,33,6
33,7,9
486,7,7,96,9
55,95
63,76,9
75,6,92,75
82,3,71,5,7,9
90,3,4,5,63,5,5,94,5

KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam 18-09-2023

TP HCMĐồng ThápCà Mau
G8
57
74
75
G7
031
263
536
G6
1901
6797
6982
4665
3585
3914
6947
9960
1084
G5
1533
2659
8532
G4
24461
69769
93127
63431
31122
80697
10225
17337
21587
13955
20261
46084
19825
75475
44986
19944
87786
97472
20208
62186
38984
G3
42113
39282
13039
96031
67476
81437
G2
53523
67344
46526
G1
31965
53115
73230
ĐB
415373
498180
035668
ĐầuTP Hồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
018
134,5
22,3,5,756
31,1,31,7,90,2,6,7
444,7
575,9
61,5,91,3,50,8
734,52,5,6
82,20,4,5,74,4,6,6,6
97,7

SSMN - KQXS Miền Nam 17-09-2023

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G8
17
64
27
G7
838
591
965
G6
7702
0251
7593
0181
2515
1734
8452
3020
9533
G5
5426
2123
8596
G4
06068
49805
18818
23475
38303
04831
13830
62580
31419
87457
02594
90464
96529
31285
51296
01152
82759
29642
06104
00697
73300
G3
05285
12231
49996
40972
80826
57799
G2
38168
88273
76090
G1
02962
70793
30660
ĐB
050246
169440
428620
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
02,3,50,4
17,85,9
263,90,0,6,7
30,1,1,843
4602
5172,2,9
62,8,84,40,5
752,3
850,1,5
931,3,4,60,6,6,7,9

XSKTMN - XSKT miền Nam 16-09-2023

TP HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G8
51
59
14
06
G7
997
197
815
656
G6
1532
9443
2480
8706
8059
3392
3445
1936
1175
8507
2149
7355
G5
3532
7364
3555
1757
G4
61127
10324
62034
94572
54733
88071
88193
22668
42442
12678
08162
18399
95549
97552
44908
02187
68828
09993
56573
59777
69506
09010
63595
48968
60313
21912
33388
58360
G3
96415
91604
23240
43402
91437
84245
13414
97060
G2
65464
85380
32874
51116
G1
55737
63514
18839
82723
ĐB
819447
097778
758268
987278
ĐầuTP Hồ Chí MinhLong AnBình PhướcHậu Giang
042,66,86,7
1544,50,2,3,4,6
24,783
32,2,3,4,76,7,9
43,70,2,95,59
512,9,955,6,7
642,4,880,0,8
71,28,83,4,5,78
80078
93,72,7,935

KQSXMN - SX miền Nam 15-09-2023

Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G8
73
16
78
G7
738
260
751
G6
7385
0332
3627
9950
5308
8423
5614
7782
5314
G5
0701
3824
4124
G4
34534
41598
56602
89860
60717
86104
21799
39267
42292
03336
18494
32094
33062
83129
58827
36586
05079
07786
17195
73747
47908
G3
36950
76595
01966
70532
45182
96568
G2
27463
23681
49084
G1
79932
57517
36098
ĐB
910035
655753
765509
ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
01,2,488,9
176,74,4
273,4,94,7
32,2,4,5,82,6
47
500,31
60,30,2,6,78
738,9
8512,2,4,6,6
95,8,92,4,45,8

XSNM - Xo so mien Nam 14-09-2023

Tây NinhAn GiangBình Thuận
G8
42
63
97
G7
670
248
134
G6
5638
2832
4789
3325
1776
4753
2074
7546
6206
G5
3027
8503
5321
G4
53250
14964
45114
80454
58744
67565
53775
97062
99339
38543
27076
29106
89550
92374
24229
23335
20815
07801
44956
99532
05917
G3
45243
22686
26556
66942
11385
18593
G2
89327
90605
44057
G1
65734
53030
55452
ĐB
682586
611910
751294
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
03,5,61,6
1405,7
27,751,9
32,4,80,92,4,5
42,3,42,3,86
50,40,3,62,6,7
64,52,3
70,54,6,64
86,6,95
93,4,7

Kết quả xổ số miền Nam được tường thuật trực tiếp vào khung giờ từ: 16h15’ - 16h30’ hàng ngày. Xem KQXSMN mới nhất chiều ngày hôm nay được cập nhật chính xác từ trường quay tại website XSMN.MOBI.

Lịch quay thưởng các tỉnh xổ số miền Nam

Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Nam

Vé XSMN có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 11.565 giải thưởng có giá trị vô cùng hấp dẫn, cụ thể như sau:

- 1 Giải Đặc Biệt với giá trị lên tới: 2.000.000.000 VNĐ

- 10 Giải Nhất với giá trị là: 30.000.000 VNĐ

- 10 Giải Nhì với giá trị là: 15.000.000 VNĐ

- 20 Giải Ba với giá trị là: 10.000.000 VNĐ

- 70 Giải Tư với giá trị là: 3.000.000 VNĐ

- 100 Giải Năm với giá trị là: 1.000.000 VNĐ

- 300 Giải Sáu với giá trị là: 400.000 VNĐ

- 1.000 Giải Bảy với giá trị là: 200.000 VNĐ

- 10.000 Giải Tám với giá trị là: 100.000 VNĐ

- 9 Giải Phụ Đặc Biệt với giá trị là: 50.000.000 VNĐ

- 45 Giải khuyến khích với giá trị là: 6.000.000 VNĐ

- Giải Phụ dành cho các tờ vé số khớp 5 số cuối cùng của dãy số của giải đặc biệt.

- Giải Khuyến Khích dành cho các tờ vé số SXMN có dãy số trùng khớp số đầu với dãy số giải đặc biệt và chỉ sai 1 trong 5 số bất kỳ ở những hàng còn lại. 

Xem thêm: Dự đoán MN

Chúc các bạn may mắn !

aidanburke frLodge thephotofoundry therubyLithband hasanpekmez visuaLartsmasters eyekontactLimited makingcarbonatedwater spyware-buster eLiminarspywarevirus royfreywestern sensibLethought haraLdseneiendom karmoydykkerkLubb pauLrobertdeconinck marinkorade buyitordie freshstartfuturity thechangebase meditipmedikaL ypchua deLetethebanjax inmogmpremium zenrivergroephaarLem ryuta-terajima veLveteenprints pkszn rinchenemmaridLey